Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhiệt độ bình thường" 1 hit

Vietnamese nhiệt độ bình thường
button1
English Nounsroom temperature
Example
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
Avoid direct sunlight and store at room temperature.

Search Results for Synonyms "nhiệt độ bình thường" 0hit

Search Results for Phrases "nhiệt độ bình thường" 1hit

Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
Avoid direct sunlight and store at room temperature.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z